WalkLIfe徒步生活|越南語學習筆記|「因為bởi vì…所以cho nên/nên/nên là」的越南文
在越南語中,因為所以的句型跟中文很像。只是因為所以有許多「換句話說」,在這裡可以做任何置換。

因為because+reason:常用「bởi vì」、「vì」
所以so+result:cho nên/nên/nên là

例句1.因為+所以
Bởi vì anh ấy bị bệnh nên đã không đến lớp
因為他生病了,所以他沒去上課
He didn’t go to class because he was sick
–

例句2.結果,+因為 (原因)
Anh ấy học rất nhanh bởi vì anh ấy thông minh.
他學的很快,因為他很聰明
He learns very fast because he is smart.
–

例句3.(因為),+ 結果
Anh ấy đã tìm được công việc rồi nên rất là vui
他找到工作了,所以很開心
He got a job, so he’s happy
–
(😄徵求越南朋友配音🇻🇳nếu bạn cần phát âm tiếng Trung inbox)