
越南語學習筆記|「對…感興趣」的越南文
興趣: hứng thú, thích thú
感興趣:có hứng thú, có thích thú
在越南語中感興趣用có表示感、有,對…感興趣中的「對」是介詞用「với」
In Vietnamese, use “có” to express “have”, use “với” to express “in” sth.
例句:
Tôi có hứng thú với nấu ăn
我對做飯感興趣
I am interested in cooking.