越南語學習筆記|「對…感興趣có hứng thú với 」的越南文

越南語學習筆記|「24小時 24 trên 24」的越南文

越南語學習筆記|「24小時 24 trên 24」的越南文

越南語學習筆記|「對…感興趣」的越南文
興趣: hứng thú, thích thú
感興趣:có hứng thú, có thích thú

在越南語中感興趣用có表示感、有,對…感興趣中的「對」是介詞用「với」
In Vietnamese, use “có” to express “have”, use “với” to express “in” sth.

例句:
Tôi có hứng thú với nấu ăn
我對做飯感興趣
I am interested in cooking.

insta #reels #vietname

Related Post

發佈留言

發佈留言必須填寫的電子郵件地址不會公開。 必填欄位標示為 *